Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Thanh Thủy - Tháng 12/2014
(Từ ngày 08/12/2014 đến ngày 14/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
946,3 |
Bệnh khô vằn |
3 |
16 |
81,867 |
81,867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,067 |
24 |
69,619 |
69,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,533 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|