Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 12/2011
(Từ ngày 05/12/2011 đến ngày 11/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
853 |
Bệnh khô vằn |
5,11 |
18,3 |
170,6 |
170,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,1 |
17,4 |
58,741 |
58,741 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
4,22 |
14,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2 |
12 |
12,498 |
12,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|