Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 12/2010

(Từ ngày 06/12/2010 đến ngày 12/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 146,4 Bọ nhảy 7,9 22 52,396 43,92 8,476 8,476 8,476 TT
    Rệp 1,65 10 25,427 25,427 C1
    Sâu khoang 1,3 6 16,952 16,952
    Sâu xanh 4,4 12 67,036 52,396 14,64 14,64 14,64
Ngô 1.143 Bệnh khô vằn 9,78 26,7 617,232 428,949 188,283 C1;C3
    Bệnh đốm lá lớn 7,823 32,7 274,273 205,705 68,568 C1;3;5
    Chuột 0,553 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,443 10 113,005 113,005
Đậu tương 37,8 Sâu đục quả 3,663 13,3 9,97 9,203 0,767 0,767 0,767                
Loading...