Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49 - Thanh Thủy
Thanh Thủy - Tháng 12/2012
(Từ ngày 03/12/2012 đến ngày 09/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
933 |
Bệnh khô vằn |
7,647 |
21,9 |
217,177 |
170,919 |
46,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,267 |
20 |
77,619 |
77,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,617 |
12,2 |
46,258 |
46,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|