Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2011

(Từ ngày 05/12/2011 đến ngày 11/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh đốm nâu 3,8 18 199,101 199,101
    Bọ cánh tơ 1,8 10 199,101 199,101 6 6 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 6 173,899 173,899 12 12 C1
    Rầy xanh 5,2 12 945,101 572,101 373 23 23 C1
Rau cải 400 Bệnh sương mai 1,867 12 94,706 60,588 34,118 41,765 41,765                
    Sâu tơ 0,567 10 5,882 5,882                
    Sâu xanh 0,633 10 41,765 34,118 7,647 7,647 7,647                
Khoai tây 19,4 Bệnh héo vàng                
Ngô 547 Bệnh khô vằn 1,933 10 43,694 43,694 C1
    Bệnh đốm lá lớn 4,87 31,6 91,659 73,18 18,48 18,48 18,48 C1,3
Loading...