Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49
Lâm Thao - Tháng 12/2014
(Từ ngày 01/12/2014 đến ngày 07/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
5,62 |
14,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,54 |
15 |
1,125 |
1,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,52 |
5 |
3,375 |
3,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
390 |
Bệnh khô vằn |
1,538 |
17 |
19,5 |
19,5 |
|
|
19,5 |
19,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,79 |
16 |
19,5 |
19,5 |
|
|
19,5 |
19,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,22 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|