Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2016
(Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 11/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
360 |
Bệnh sương mai |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,533 |
4 |
25,826 |
25,826 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5 |
Ngô |
980 |
Bệnh khô vằn |
0,075 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |