Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2010
(Từ ngày 06/12/2010 đến ngày 12/12/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bệnh thối nhũn VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,57 |
9,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,68 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
442,4 |
Bệnh khô vằn |
2,2 |
14 |
27,359 |
27,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
10,305 |
34,5 |
180,162 |
119,041 |
61,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1,c3 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|