Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 12/2011
(Từ ngày 28/11/2011 đến ngày 04/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
853 |
Bệnh khô vằn |
4,433 |
16,4 |
85,3 |
85,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,973 |
19,8 |
39,057 |
39,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,833 |
14,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|