Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48 - Thanh Thủy
Thanh Thủy - Tháng 11/2012
(Từ ngày 26/11/2012 đến ngày 02/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
933 |
Bệnh khô vằn |
6,84 |
22,5 |
186,6 |
170,919 |
15,681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,933 |
16 |
15,681 |
15,681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,057 |
13,9 |
46,258 |
46,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|