Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 12/2010
(Từ ngày 29/11/2010 đến ngày 05/12/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
2,29 |
19 |
4,5 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,55 |
15,8 |
1,929 |
1,929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
442,4 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
12 |
13,679 |
13,679 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
9,505 |
32,4 |
166,482 |
105,361 |
61,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,4 |
12 |
44,24 |
44,24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|