Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Việt Trì - Tháng 11/2023
(Từ ngày 27/11/2023 đến ngày 03/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
120 |
Bọ nhảy |
2,433 |
14 |
8,25 |
8,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,4 |
3 |
15,75 |
15,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
81 |
Chuột |
0,13 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,217 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|