Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Tam Nông - Tháng 12/2011
(Từ ngày 28/11/2011 đến ngày 04/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
3,567 |
12 |
25,224 |
25,224 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
3 |
19,726 |
19,726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
4,213 |
15,4 |
108,595 |
108,595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
3 |
15 |
73,845 |
73,845 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|