Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2016
(Từ ngày 28/11/2016 đến ngày 04/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,467 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
32 |
30 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
412 |
Bệnh sương mai |
1,433 |
15 |
38,326 |
28,744 |
9,581 |
|
28,744 |
28,744 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,633 |
5 |
31,619 |
31,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |