Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2013

(Từ ngày 01/12/2013 đến ngày 31/12/9999)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu 0,4 4 15 15 c1
    Bọ cánh tơ 3 15 817,906 685,888 132,018 474,962 474,962 135 135 c3
    Bọ xít muỗi 1,8 6 342,944 342,944 45 45 c1
    Nhện đỏ 0,533 4 23 23
    Rầy xanh 1,8 5 289,074 289,074 44 44 c1
Rau cải 365 Bệnh sương mai 0,733 6 25,831 25,831 10,108 10,108 51 51 c1
    Bệnh thối nhũn VK 0,367 6 20,777 20,777 46 46 c1
    Bọ nhảy 1,433 21 10,108 10,108 66 66 tt
    Sâu xanh 0,767 9 32,008 26,392 5,615 5,615 5,615 24 24 t4,tt
Ngô 977 Bệnh khô vằn 1,8 22 142,792 77,659 65,133 81 12 33 36 c3,c5
    Bệnh đốm lá lớn 0,567 9 30 24 6 c1
Loading...