Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Thanh Sơn - Tháng 12/2011

(Từ ngày 28/11/2011 đến ngày 04/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh đốm nâu 0,4 2 C1
    Bọ cánh tơ 1,2 4 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 4 C1
    Rầy xanh 0,2 2 C1
Rau cải 400 Bệnh đốm vòng 3,7 18 7,869 7,869 C1
    Bệnh sương mai 1,533 7 32,131 32,131 12,459 12,459 C1,C3
    Bệnh thối nhũn VK 0,633 4 C1
    Bọ nhảy 2,1 12 12,459 12,459 TT
    Rệp 4,733 17 40 40 20,328 20,328 C1
    Sâu tơ 0,4 5 T4
    Sâu xanh 0,2 2 T3
Ngô 547 Bệnh khô vằn 1,833 7 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,367 16 4,052 4,052 C1
    Sâu đục thân, bắp 0,5 6 T2,T3
Loading...