Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Việt Trì - Tháng 11/2021
(Từ ngày 29/11/2021 đến ngày 05/12/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
170 |
Bọ nhảy |
2,067 |
15 |
12,613 |
12,613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,267 |
11 |
4,387 |
4,387 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
4 |
7,677 |
7,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
109 |
Sâu đục thân, bắp |
0,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|