kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2015

(Từ ngày 23/11/2015 đến ngày 29/11/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 1,2 7 335,975 335,975 18 16 2 C1
    Rầy xanh 2,8 10 500 500 35 35 C1
Rau cải 381 Bệnh sương mai 1,333 18 9,491 9,491 C1
    Rệp 0,9 10 11,66 11,66
    Sâu xanh 1,3 7 59,252 49,76 9,491 9,491 9,491 T1,2,3
Ngô 1.146,1 Bệnh khô vằn 0,067 2 2 2 C1
    Bệnh đốm lá lớn 1,367 15 30,1 30,1 36 33 3 C1,3
Loading...