Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Phú Thọ - Tháng 11/2014
(Từ ngày 17/11/2014 đến ngày 23/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
42 |
Bọ nhảy |
1,4 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
360 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,81 |
20,3 |
88 |
88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,335 |
10 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|