Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2012

(Từ ngày 19/11/2012 đến ngày 25/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.525 Bệnh thối búp 1,1 3 c1
    Bọ cánh tơ 1,6 4 c1
    Bọ xít muỗi 2 5 162,804 162,804 c3
    Rầy xanh 1,65 5 223,598 223,598 81,402 81,402 c1
Rau cải 182 Bệnh đốm vòng 1,633 19 4,439 4,439 8,878 8,878 c3,c5
    Bệnh sương mai 0,9 6 19,976 19,976 13,761 13,761 c1
    Bệnh thối nhũn VK 0,2 3 c1
    Bọ nhảy 2,733 15 18,2 18,2 10,654 10,654 t4/tt
    Rệp 0,967 12 c1
    Sâu tơ 0,833 12 6,215 6,215 6,215 6,215 t3,tt
    Sâu xanh 0,3 4 4,439 4,439 8,878 8,878 t3,4
Ngô 1.192 Bệnh khô vằn 2,433 13 119,2 119,2 c3
    Bệnh đốm lá lớn 1,367 18 28,232 28,232 c3,c5
    Rệp cờ 1,6 12 c3
    Sâu đục thân, bắp 1,033 8 t2
Loading...