Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2016
(Từ ngày 14/11/2016 đến ngày 20/11/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,267 |
10 |
356,913 |
356,913 |
|
|
|
|
|
34 |
32 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,4 |
5 |
143,087 |
143,087 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
263 |
Bọ nhảy |
1,633 |
18 |
5,904 |
5,904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
4 |
16,639 |
16,639 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,N, TT |