Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Thanh Thủy - Tháng 11/2014
(Từ ngày 17/11/2014 đến ngày 23/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
4,333 |
22 |
64,451 |
46,789 |
17,662 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,067 |
28 |
63,211 |
63,211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,933 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,467 |
16 |
29,127 |
29,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|