kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Yên Lập - Tháng 11/2009

(Từ ngày 23/11/2009 đến ngày 29/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 1,623 5,7 196,332 196,332 196,332 196,332 25 9 16 T5
    Nhện đỏ 1,867 12 47,545 47,545
    Rầy xanh 0,487 3,5 40 6 7 18 9 T4+5
Rau cải 274 Bệnh thối nhũn VK 1,327 10
    Bọ nhảy 5,433 20 26,074 26,074 26,074 26,074
    Rệp 2,32 13,3 5,303 5,303
    Sâu xanh 0,373 1,4 27 5 8 14 T5
Ngô 680 Bệnh khô vằn 3,467 14 100,675 100,675 100,675 100,675 652 598 14 22 18 C3+5
    Rệp cờ 2,667 12
    Sâu đục thân, bắp 1,133 6 24 4 9 11 T3+4
Loading...