Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Thanh Thủy - Tháng 11/2009
(Từ ngày 23/11/2009 đến ngày 29/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
5,08 |
14,2 |
241,838 |
241,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,083 |
18,4 |
41,225 |
41,225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |
|
|
Châu chấu |
0,39 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T T |
|
|
Rệp cờ |
4,453 |
22,4 |
157,549 |
157,549 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |