Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2016
(Từ ngày 21/11/2016 đến ngày 27/11/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,467 |
10 |
190,514 |
190,514 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
6 |
143,087 |
143,087 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
363 |
Bệnh sương mai |
1 |
20 |
15,246 |
|
15,246 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ nhảy |
0,333 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,533 |
3 |
7,986 |
7,986 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT,T1 |
Ngô |
980 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,867 |
20 |
25,565 |
25,565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |