Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 11/2011
(Từ ngày 14/11/2011 đến ngày 20/11/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
853 |
Bệnh khô vằn |
2,487 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,64 |
32,4 |
58,741 |
46,243 |
12,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
3,667 |
16,8 |
26,559 |
26,559 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|