Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Việt Trì - Tháng 11/2022
(Từ ngày 14/11/2022 đến ngày 20/11/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
107 |
Rệp |
0,333 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,733 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,253 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
95 |
Bệnh khô vằn |
0,25 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,15 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|