Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2012

(Từ ngày 12/11/2012 đến ngày 18/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 1,5 5 162,804 162,804 c1
    Bọ xít muỗi 3,4 7 610 610 162,804 162,804 c3
    Rầy xanh 3,5 8 467,804 467,804 162,804 162,804 c3
Rau cải 182 Bệnh đốm vòng 0,833 11 c1
    Bệnh sương mai 0,667 6 11,985 11,985 4,439 4,439 c1
    Bệnh thối nhũn VK 0,267 3 c1
    Bọ nhảy 2,167 12 4,439 4,439 tt
    Rệp 0,967 15 6,215 6,215 6,215 6,215 c1
    Sâu xanh 0,6 5 13,317 13,317 8,878 8,878 t2,3
Ngô 1.192 Bệnh khô vằn 2,367 15 119,2 119,2 62,737 62,737 c3,c5
    Bệnh đốm lá lớn 1,1 15 62,737 62,737 c3
    Rệp cờ 0,867 12 c3
    Sâu đục thân, bắp 0,2 3 t2
Loading...