kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Lâm Thao - Tháng 11/2021
(Từ ngày 15/11/2021 đến ngày 21/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
90 |
Bọ nhảy |
3,067 |
20 |
7,071 |
7,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,997 |
8 |
9 |
3,857 |
5,143 |
|
3,857 |
3,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |
Ngô |
85 |
Bệnh khô vằn |
2,433 |
15 |
4,827 |
4,827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,8 |
20 |
3,673 |
3,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rệp cờ |
1,867 |
18 |
2,029 |
2,029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |