Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Tam Nông - Tháng 11/2011
(Từ ngày 14/11/2011 đến ngày 20/11/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
1,747 |
10,4 |
19,726 |
19,726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,74 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
2,467 |
10 |
73,845 |
73,845 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,733 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,2 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|