Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Việt Trì - Tháng 11/2017
(Từ ngày 13/11/2017 đến ngày 19/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
50 |
Rệp |
0,11 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
160 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,72 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,387 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|