Kết quả điều tra sâu bệnh Tuần 46
Thanh Thủy - Tháng 11/2009
(Từ ngày 16/11/2009 đến ngày 22/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
4,9 |
16,2 |
241,838 |
241,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1;3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,717 |
20 |
170,416 |
127,352 |
43,063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1;3 |
|
|
Châu chấu |
0,763 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T T |
|
|
Rệp cờ |
7,417 |
33,2 |
254,705 |
211,641 |
43,063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1;3 |