Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45 - Thanh Thủy
Thanh Thủy - Tháng 11/2012
(Từ ngày 05/11/2012 đến ngày 11/11/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
820 |
Bệnh khô vằn |
2,867 |
12,2 |
40,655 |
40,655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,267 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,487 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,13 |
11,1 |
26,874 |
26,874 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|