Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Tam Nông - Tháng 11/2011
(Từ ngày 07/11/2011 đến ngày 13/11/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
3,333 |
10 |
38,483 |
38,483 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,217 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,067 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|