Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2016
(Từ ngày 31/10/2016 đến ngày 06/11/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,733 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
26 |
25 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
412 |
Bọ nhảy |
1,967 |
17 |
10,79 |
10,79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
4 |
30,41 |
30,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
980 |
Bệnh sinh lý |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|