Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Thanh Thủy - Tháng 11/2009
(Từ ngày 09/11/2009 đến ngày 15/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
2,94 |
11,2 |
109,476 |
109,476 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,447 |
18,6 |
17,455 |
17,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |
|
|
Châu chấu |
0,487 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T T |
|
|
Rệp cờ |
5,14 |
32,4 |
21,048 |
10,524 |
10,524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3 |