Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2012
(Từ ngày 05/11/2012 đến ngày 11/11/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45,6 |
Bọ nhảy |
2,5 |
14 |
4,56 |
4,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
356,7 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,515 |
15,8 |
24,591 |
24,591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|