Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Phù Ninh - Tháng 11/2015
(Từ ngày 02/11/2015 đến ngày 08/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
196 |
Rệp |
0,95 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,667 |
3 |
7,221 |
7,221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Bệnh khô vằn |
1,607 |
9,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,1 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,633 |
3 |
29,892 |
29,892 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|