Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Lâm Thao - Tháng 11/2021
(Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 07/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
60 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,15 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,867 |
15 |
2,571 |
2,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
3 |
3,429 |
3,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
85 |
Bệnh khô vằn |
1,013 |
10 |
3,673 |
3,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,27 |
15 |
2,029 |
2,029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|