Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2012

(Từ ngày 29/10/2012 đến ngày 04/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.525 Bệnh đốm xám 0,8 5 162,804 162,804 c1
    Bệnh thối búp 0,6 4 c1
    Bọ cánh tơ 2,1 5 162,804 162,804 c1
    Bọ xít muỗi 5,4 12 915 610 305 447,196 447,196 c3
    Nhện đỏ 0,4 4 c1
    Rầy xanh 6,3 15 630,608 467,804 162,804 467,804 467,804 c3
Rau cải 181 Bọ nhảy 2,267 12 18,1 18,1 6,18 6,18 tt
    Rệp 2,833 20 13,685 13,685 13,685 13,685 t4,t5,
    Sâu khoang 0,267 4 t3
    Sâu tơ 0,667 10 4,415 4,415 t2
    Sâu xanh 0,133 2 t3
Ngô 1.192 Bệnh khô vằn 3 15 181,937 181,937 90,968 90,968 c1,c3
    Bệnh đốm lá lớn 2,9 25 119,2 119,2 62,737 62,737 c1,c3
Loading...