Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Thanh Thủy - Tháng 11/2009
(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
4,57 |
15,2 |
168,578 |
168,578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,75 |
18,4 |
35,711 |
35,711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Châu chấu |
0,393 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T T |
|
|
Rệp cờ |
3,123 |
22,8 |
129,19 |
129,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |