Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Việt Trì - Tháng 10/2023
(Từ ngày 30/10/2023 đến ngày 05/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
70 |
Bọ nhảy |
1,067 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,45 |
3 |
4,667 |
4,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
81 |
Chuột |
0,19 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,367 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|