Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Phú Thọ - Tháng 10/2012
(Từ ngày 29/10/2012 đến ngày 04/11/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
36,2 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,6 |
21 |
7,24 |
3,62 |
3,62 |
|
3,62 |
3,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
3 |
3,62 |
3,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
343,8 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,98 |
10,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,7 |
10 |
23,701 |
23,701 |
|
|
23,701 |
23,701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|