Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Lâm Thao - Tháng 10/2014
(Từ ngày 27/10/2014 đến ngày 01/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
3 |
16 |
1,5 |
1,5 |
|
|
1,5 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,85 |
4 |
3 |
3 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
390 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,703 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,85 |
5,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
41 |
Sâu cuốn lá |
3,4 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|