Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 10/2011
(Từ ngày 24/10/2011 đến ngày 30/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
853 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,667 |
16 |
12,498 |
12,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
3,467 |
12 |
46,243 |
46,243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,533 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,557 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|