Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Lâm Thao - Tháng 10/2022
(Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 30/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
25 |
Bọ nhảy |
5,5 |
32 |
2,5 |
1,705 |
0,795 |
|
0,795 |
0,795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,913 |
8 |
1,705 |
1,136 |
0,568 |
|
0,568 |
0,568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
69,2 |
Sâu cắn lá |
0,263 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,493 |
6 |
2,307 |
1,419 |
0,887 |
|
2,307 |
2,307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|