Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Phù Ninh - Tháng 10/2017
(Từ ngày 23/10/2017 đến ngày 29/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
243 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,637 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,1 |
10 |
4,673 |
4,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,373 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,66 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,32 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|