Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Yên Lập - Tháng 10/2009

(Từ ngày 26/10/2009 đến ngày 01/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,293 2,2 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,933 7,1 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 40 9 14 17 T3+4
    Nhện đỏ 3 12 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,79 5,9 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 37 9 12 16 T4+5
Rau cải 120 Bệnh thối nhũn VK 0,44 6,6 360 120 120 120 240 120 120
    Bọ nhảy 6,877 20 360 120 120 120 240 120 120
    Rệp 2,433 10 360 120 120 120 240 120 120
    Sâu xanh 0,367 1,2 360 120 120 120 240 120 120 25 12 9 4 T1+2
Ngô 670 Bệnh khô vằn 1,5 8 2.010 670 670 670 1.340 670 670 27 6 9 12 T4+5
    Sâu cắn lá 1,633 8,4 2.010 670 670 670 1.340 670 670 225 214 11 C1
Loading...