Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2015
(Từ ngày 19/10/2015 đến ngày 25/10/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,533 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,133 |
12 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
c1 |
Rau cải |
249,8 |
Bệnh sương mai |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
5 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu tơ |
0,667 |
11 |
2,211 |
2,211 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
t2,3 |
Ngô |
1.106 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,767 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
C1 |