Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Việt Trì - Tháng 10/2011
(Từ ngày 23/10/2011 đến ngày 30/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
26 |
Bọ nhảy |
5,4 |
28 |
7,8 |
5,2 |
1,3 |
1,3 |
5,2 |
5,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
3,255 |
12 |
7,8 |
3,9 |
2,6 |
1,3 |
3,9 |
3,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
6 |
30 |
123,958 |
99,167 |
24,792 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,225 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|